Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
eo ếch
|
danh từ
vùng thắt lưng
Gă trai được ngay một phần thưởng xứng đáng: một vòng tay ôm chịt eo ếch và tấm lưng đồ sộ ran ran hơi ấm của một khuôn ngực trinh nữ. (Ma Văn Kháng)
Từ điển Việt - Pháp
eo ếch
|
partie inférieure du flanc (au-dessus de la hanche)